Danh sách 558 bưu cục, điểm gửi hàng Vietnam Post tại Nghệ An, cập nhật mới nhất, có địa chỉ và số điện thoại
Tạo đơn hàng gửi Vietnam Post ngay tại đây, sẽ có bưu tá đến tận nơi lấy hàng
STT | Quận huyện | Tên bưu cục | Số điện thoại | Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
401 | Huyện Thanh Chương | Điểm BĐVHX Thanh Khai | 917818391 | Xóm Hùng Thịnh, Xã Thanh Khai, Huyện Thanh Chương |
402 | Huyện Thanh Chương | Điểm BĐVHX Thanh Khê | 918578346 | Xóm 5 Yên Lạc, Xã Thanh Khê, Huyện Thanh Chương |
403 | Huyện Thanh Chương | Điểm BĐVHX Thanh Lâm | 947818790 | Xóm Minh Đức, Xã Thanh Lâm, Huyện Thanh Chương |
404 | Huyện Thanh Chương | Điểm BĐVHX Thanh Liên | 1267208245 | Xóm Liên Đức, Xã Thanh Liên, Huyện Thanh Chương |
405 | Huyện Thanh Chương | Điểm BĐVHX Thanh Lĩnh | 975835101 | Thôn 4 Thị Tứ, Xã Thanh Lĩnh, Huyện Thanh Chương |
406 | Huyện Thanh Chương | Điểm BĐVHX Thanh Long | 886676157 | Xóm 3, Xã Thanh Long, Huyện Thanh Chương |
407 | Huyện Thanh Chương | Điểm BĐVHX Thanh Lương | 917818047 | Xóm 5, Xã Thanh Lương, Huyện Thanh Chương |
408 | Huyện Thanh Chương | Điểm BĐVHX Thanh Mai | 919306858 | Xóm 3, Xã Thanh Mai, Huyện Thanh Chương |
409 | Huyện Thanh Chương | Điểm BĐVHX Thanh Mỹ | 886076898 | Thôn 2, Xã Thanh Mỹ, Huyện Thanh Chương |
410 | Huyện Thanh Chương | Điểm BĐVHX Thanh Ngọc | 2383823653 | Xóm Ngọc Thượng, Xã Thanh Ngọc, Huyện Thanh Chương |
411 | Huyện Thanh Chương | Điểm BĐVHX Thanh Nho | 913221454 | Xóm Mới, Xã Thanh Nho, Huyện Thanh Chương |
412 | Huyện Thanh Chương | Điểm BĐVHX Thanh Phong | 1263154368 | Xóm Chợ Nông, Xã Thanh Phong, Huyện Thanh Chương |
413 | Huyện Thanh Chương | Điểm BĐVHX Thanh Thịnh | 1664483849 | Thôn 7, Xã Thanh Thịnh, Huyện Thanh Chương |
414 | Huyện Thanh Chương | Điểm BĐVHX Thanh Thủy | 914574234 | Xóm 4, Xã Thanh Thủy, Huyện Thanh Chương |
415 | Huyện Thanh Chương | Điểm BĐVHX Thanh Tiên | 977454852 | Thôn 13, Xã Thanh Tiên, Huyện Thanh Chương |
416 | Huyện Thanh Chương | Điểm BĐVHX Thanh Tùng | 1256454367 | Xóm 9 (Phượng Lộc), Xã Thanh Tùng, Huyện Thanh Chương |
417 | Huyện Thanh Chương | Điểm BĐVHX Thanh Tường | 2383939765 | Xóm 2, Xã Thanh Tường, Huyện Thanh Chương |
418 | Huyện Thanh Chương | Điểm BĐVHX Thanh Văn | 1267210507 | Xóm 3, Xã Thanh Văn, Huyện Thanh Chương ( |
419 | Huyện Thanh Chương | Điểm BĐVHX Thanh Xuân | 1275079456 | Xóm Xuân Nam, Xã Thanh Xuân, Huyện Thanh Chương |
420 | Huyện Thanh Chương | Điểm BĐVHX Thanh Yên | 917818371 | Xóm Yên Sơn, Xã Thanh Yên, Huyện Thanh Chương |
421 | Huyện Thanh Chương | Điểm BĐVHX Võ Liệt | 1258029345 | Xóm Tiên Thanh, Xã Võ Liệt, Huyện Thanh Chương |
422 | Huyện Thanh Chương | Điểm BĐVHX Xuân Tường | 1232443103 | Xóm 5, Xã Xuân Tường, Huyện Thanh Chương |
423 | Huyện Tương Dương | Bưu cục cấp 2 Tương Dương | 23833874101 | Khối Hòa Bắc, Thị Trấn Hoà Bình, Huyện Tương Dương ( |
424 | Huyện Tương Dương | Bưu cục cấp 3 Cánh Tráp | 23833874195 | Bản Cánh Tráp, Xã Tam Thái, Huyện Tương Dương |
425 | Huyện Tương Dương | Bưu cục cấp 3 Khe Bố | 23833879101 | Bản Khe Bố, Xã Tam Quang, Huyện Tương Dương |
426 | Huyện Tương Dương | Điểm BĐVHX Lượng Minh | 919546998 | Bản Minh Phượng, Xã Lượng Minh, Huyện Tương Dương |
427 | Huyện Tương Dương | Điểm BĐVHX Lưu Kiền | 943129378 | Bản Khe Kiền, Xã Lưu Kiền, Huyện Tương Dương |
428 | Huyện Tương Dương | Điểm BĐVHX Nga My | 1232456584 | Bản Bay, Xã Nga My, Huyện Tương Dương |
429 | Huyện Tương Dương | Điểm BĐVHX Tam Đình | 968462901 | Bản Quang Yên, Xã Tam Đình, Huyện Tương Dương |
430 | Huyện Tương Dương | Điểm BĐVHX Tam Hợp | 1232404378 | Bản Xốp Nặm, Xã Tam Hợp, Huyện Tương Dương |
431 | Huyện Tương Dương | Điểm BĐVHX Tam Quang | 948969836 | Bản Bãi Xa, Xã Tam Quang, Huyện Tương Dương |
432 | Huyện Tương Dương | Điểm BĐVHX Tam Thái | 23833874622 | Bản Tân Hợp, Xã Tam Thái, Huyện Tương Dương |
433 | Huyện Tương Dương | Điểm BĐVHX Thạch Giám | 23833874632 | Bản Cây Me, Xã Thạch Giám, Huyện Tương Dương |
434 | Huyện Tương Dương | Điểm BĐVHX Xá Lượng | 949389345 | Bản Cửa Rào 2, Xã Xá Lượng, Huyện Tương Dương |
435 | Huyện Tương Dương | Điểm BĐVHX Yên Hoà | 23833744101 | Bản Coọc, Xã Yên Hoà, Huyện Tương Dương |
436 | Huyện Tương Dương | Điểm BĐVHX Yên Na | 1258579456 | Bản Xiềng Nứa, Xã Yên Na, Huyện Tương Dương |
437 | Huyện Tương Dương | Kiốt bưu điện Bản Vẽ | 23833749116 | Bản Vẽ, Xã Yên Na, Huyện Tương Dương |
438 | Huyện Yên Thành | Bưu cục cấp 2 Yên Thành | 2383863101 | Khối 2, Thị Trấn Yên Thành, Huyện Yên Thành |
439 | Huyện Yên Thành | Bưu cục cấp 3 Bảo Nham | 949019588 | Xóm Trạm, Xã Bảo Thành, Huyện Yên Thành |
440 | Huyện Yên Thành | Bưu cục cấp 3 BC KHL Yên Thành | 2383631740 | Khối 2, Thị Trấn Yên Thành, Huyện Yên Thành |
441 | Huyện Yên Thành | Bưu cục cấp 3 Công Thành | 916150151 | Xóm Ngã Tư, Xã Công Thành, Huyện Yên Thành |
442 | Huyện Yên Thành | Bưu cục cấp 3 Đô Thành | 2383681101 | Xóm Kim Chi, Xã Đô Thành, Huyện Yên Thành |
443 | Huyện Yên Thành | Bưu cục cấp 3 Hậu Thành | 2383634101 | Xóm Chợ Mõ, Xã Hậu Thành, Huyện Yên Thành |
444 | Huyện Yên Thành | Bưu cục cấp 3 Hợp Thành | 2383634101 | Xóm Lý Nhân, Xã Hợp Thành, Huyện Yên Thành |
445 | Huyện Yên Thành | Bưu cục cấp 3 Tây Thành | 1255783200 | Xóm Trung Tâm, Xã Tây Thành, Huyện Yên Thành |
446 | Huyện Yên Thành | Bưu cục cấp 3 Trung Thành | 912812778 | Xóm Đội Cung, Xã Trung Thành, Huyện Yên Thành |
447 | Huyện Yên Thành | Bưu cục cấp 3 Vân Tụ | 919327046 | Xóm Mẫu Long- Cầu Thông, Xã Liên Thành, Huyện Yên Thành |
448 | Huyện Yên Thành | Điểm BĐVHX Bảo Thành | 1637567184 | Xóm Đồng Mỹ, Xã Bảo Thành, Huyện Yên Thành |
449 | Huyện Yên Thành | Điểm BĐVHX Bắc Thành | 987615211 | Xóm Bắc Sơn 1, Xã Bắc Thành, Huyện Yên Thành |
450 | Huyện Yên Thành | Điểm BĐVHX Công Thành | 1696810004 | Xóm Ngọc Hạ, Xã Công Thành, Huyện Yên Thành |
451 | Huyện Yên Thành | Điểm BĐVHX Đại Thành | 977622815 | Thôn 2 Tiên Cảnh2, Xã Đại Thành, Huyện Yên Thành |
452 | Huyện Yên Thành | Điểm BĐVHX Đồng Thành | 2383863743 | Xóm Đồng Phú, Xã Đồng Thành, Huyện Yên Thành |
453 | Huyện Yên Thành | Điểm BĐVHX Đức Thành | 917599828 | Xóm Lĩnh Sơn, Xã Đức Thành, Huyện Yên Thành |
454 | Huyện Yên Thành | Điểm BĐVHX Hoa Thành | 976984017 | Xóm Lùm Hoa, Xã Hoa Thành, Huyện Yên Thành |
455 | Huyện Yên Thành | Điểm BĐVHX Hồng Thành | 942783844 | Xóm Nam Xuân, Xã Hồng Thành, Huyện Yên Thành |
456 | Huyện Yên Thành | Điểm BĐVHX Hợp Thành | 941167715 | Xóm Lý Nhân, Xã Hợp Thành, Huyện Yên Thành |
457 | Huyện Yên Thành | Điểm BĐVHX Hùng Thành | 915017242 | Đội Kim thành, Xã Hùng Thành, Huyện Yên Thành |
458 | Huyện Yên Thành | Điểm BĐVHX Khánh Thành | 966037347 | Xóm Đông Phú, Xã Khánh Thành, Huyện Yên Thành |
459 | Huyện Yên Thành | Điểm BĐVHX Kim Thành | 966075237 | Xóm Ngọc Liên, Xã Kim Thành, Huyện Yên Thành |
460 | Huyện Yên Thành | Điểm BĐVHX Lăng Thành | 943810017 | Xóm 3, Xã Lăng Thành, Huyện Yên Thành |
461 | Huyện Yên Thành | Điểm BĐVHX Liên Thành | 942941278 | Xóm Chại, Xã Liên Thành, Huyện Yên Thành |
462 | Huyện Yên Thành | Điểm BĐVHX Long Thành | 944377266 | Xóm Giáp Bổn, Xã Long Thành, Huyện Yên Thành |
463 | Huyện Yên Thành | Điểm BĐVHX Lý Thành | 979475099 | Xóm Hữu Lệ, Xã Lý Thành, Huyện Yên Thành |
464 | Huyện Yên Thành | Điểm BĐVHX Mã Thành | 977578752 | Xóm Đồng Bàu, Xã Mã Thành, Huyện Yên Thành |
465 | Huyện Yên Thành | Điểm BĐVHX Minh Thành | 979353580 | Xóm Thanh Lâm, Xã Minh Thành, Huyện Yên Thành |
466 | Huyện Yên Thành | Điểm BĐVHX Mỹ Thành | 979270920 | Xóm Trung Lô, Xã Mỹ Thành, Huyện Yên Thành |
467 | Huyện Yên Thành | Điểm BĐVHX Nam Thành | 1669882302 | Xóm Trần Phú, Xã Nam Thành, Huyện Yên Thành |
468 | Huyện Yên Thành | Điểm BĐVHX Nhân Thành | 1678369218 | Xóm Nhân Cao, Xã Nhân Thành, Huyện Yên Thành ( |
469 | Huyện Yên Thành | Điểm BĐVHX Phú Thành | 1275903626 | Xóm Nam Hồng, Xã Phú Thành, Huyện Yên Thành |
470 | Huyện Yên Thành | Điểm BĐVHX Phúc Thành | 915324526 | Xóm Xuân Sơn, Xã Phúc Thành, Huyện Yên Thành |
471 | Huyện Yên Thành | Điểm BĐVHX Quang Thành | 931392335 | Xóm Sơn Thành, Xã Quang Thành, Huyện Yên Thành |
472 | Huyện Yên Thành | Điểm BĐVHX Sơn Thành | 1248921452 | Xóm Trường Sơn 1, Xã Sơn Thành, Huyện Yên Thành |
473 | Huyện Yên Thành | Điểm BĐVHX Tăng Thành | 1659642839 | Xóm 2, Xã Tăng Thành, Huyện Yên Thành |
474 | Huyện Yên Thành | Điểm BĐVHX Tân Thành | 971930006 | Xóm Thị Tứ, Xã Tân Thành, Huyện Yên Thành |
475 | Huyện Yên Thành | Điểm BĐVHX Tây Thành | 981054251 | Xóm Đồng Kén, Xã Tây Thành, Huyện Yên Thành |
476 | Huyện Yên Thành | Điểm BĐVHX Thị Trấn | 2383863014 | Khối 1, Thị Trấn Yên Thành, Huyện Yên Thành |
477 | Huyện Yên Thành | Điểm BĐVHX Thịnh Thành | 975807397 | Xóm Mỹ Thịnh, Xã Thịnh Thành, Huyện Yên Thành |
478 | Huyện Yên Thành | Điểm BĐVHX Thọ Thành | 917573899 | Xóm Tam Hợp, Xã Thọ Thành, Huyện Yên Thành |
479 | Huyện Yên Thành | Điểm BĐVHX Trung Thành | 966352028 | Xóm Đội Cung, Xã Trung Thành, Huyện Yên Thành |
480 | Huyện Yên Thành | Điểm BĐVHX Văn Thành | 917208269 | Xóm Xuân Châu, Xã Văn Thành, Huyện Yên Thành |
481 | Huyện Yên Thành | Điểm BĐVHX Viên Thành | 949024948 | Xóm Hậu Sơn, Xã Viễn Thành, Huyện Yên Thành |
482 | Huyện Yên Thành | Điểm BĐVHX Vĩnh Thành | 948393540 | Xóm Cao Sơn, Xã Vĩnh Thành, Huyện Yên Thành |
483 | Huyện Yên Thành | Điểm BĐVHX Xuân Thành | 944363394 | Xóm Thượng Xuân, Xã Xuân Thành, Huyện Yên Thành |
484 | Thành phố Vinh | Bưu cục cấp 1 Vinh | 2383840022 | Số 02, Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Hưng Bình, Thành Phố Vinh |
485 | Thành phố Vinh | Bưu cục cấp 3 BC KHL Phía Bắc | 2383844917 | Số 02, Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Hưng Bình, Thành Phố Vinh |
486 | Thành phố Vinh | Bưu cục cấp 3 BC KHL Phía Đông | 2383846334 | Số 02, Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Hưng Bình, Thành Phố Vinh |
487 | Thành phố Vinh | Bưu cục cấp 3 BC KHL Phía Nam | 2383832308 | Số 02, Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Hưng Bình, Thành Phố Vinh |
488 | Thành phố Vinh | Bưu cục cấp 3 BC KHL Phía Tây | 2383834313 | Số 02, Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Hưng Bình, Thành Phố Vinh |
489 | Thành phố Vinh | Bưu cục cấp 3 Bến Thủy | 2383555206 | Số 168, Đường Nguyễn Du, Phường Bến Thủy, Thành Phố Vinh |
490 | Thành phố Vinh | Bưu cục cấp 3 Chợ Cọi | 2383989299 | Xóm 13, Xã Hưng Lộc, Thành Phố Vinh |
491 | Thành phố Vinh | Bưu cục cấp 3 Chợ Ga | 2383853216 | Số 02, Đường Pham Bội Châu, Phường Lê Lợi, Thành Phố Vinh |
492 | Thành phố Vinh | Bưu cục cấp 3 Cửa Bắc | 2383585216 | Số 73, Đường Lê Lợi, Phường Lê Lợi, Thành Phố Vinh |
493 | Thành phố Vinh | Bưu cục cấp 3 Cửa Nam | 2383837699 | Số 55, Đường Nguyễn Sinh Sắc, Phường Cửa Nam, Thành Phố Vinh |
494 | Thành phố Vinh | Bưu cục cấp 3 Đội Cung | 2383534268 | Số 160, Đường Trần Hưng Đạo, Phường Đội Cung, Thành Phố Vinh |
495 | Thành phố Vinh | Bưu cục cấp 3 Đông Vĩnh | 2383538558 | Số 52, Đường Nguyễn Trường Tộ, Phường Đông Vĩnh, Thành Phố Vinh |
496 | Thành phố Vinh | Bưu cục cấp 3 Đường 3-2 | 2383520369 | Đường 3/2, Phường Hưng Dũng, Thành Phố Vinh |
497 | Thành phố Vinh | Bưu cục cấp 3 Hệ 1 Nghệ An | 2383844931 | Số 2, Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Hưng Bình, Thành Phố Vinh |
498 | Thành phố Vinh | Bưu cục cấp 3 Hưng Dũng | 2383831732 | Đường Nguyễn Phong Sắc, Phường Hưng Dũng, Thành Phố Vinh |
499 | Thành phố Vinh | Bưu cục cấp 3 Hưng Lộc | 2383858460 | Đường Lê Viết Thuật, Xã Hưng Lộc, Thành Phố Vinh |
500 | Thành phố Vinh | Bưu cục cấp 3 KCN Bắc Vinh | 2383989288 | Đường Đặng Thai Mai, Xã Hưng Đông, Thành Phố Vinh |
501 | Thành phố Vinh | Bưu cục cấp 3 Nghi Liên | 2383618101 | Xóm 18a, Xã Nghi Liên, Thành Phố Vinh |
502 | Thành phố Vinh | Bưu cục cấp 3 Phượng Hoàng | 2383551419 | Số 181, Đường Lê Duẩn, Phường Trung Đô, Thành Phố Vinh |
503 | Thành phố Vinh | Bưu cục cấp 3 Quán Bánh | 2383851143 | Số 414, Đường Nguyễn Trãi, Xã Nghi Phú, Thành Phố Vinh |
504 | Thành phố Vinh | Bưu cục cấp 3 Quán Bàu | 2383849245 | Số 51, Ngõ 68-k7, Đường Nguyễn Đình Chiểu, Phường Lê Lợi, Thành Phố Vinh |
505 | Thành phố Vinh | Bưu cục văn phòng Nghệ An | 941455658 | Số 2, Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Hưng Bình, Thành Phố Vinh |
506 | Thành phố Vinh | Điểm BĐVHX Đông Vịnh | 2383538558 | Khối Đại Lợi, Phường Đông Vĩnh, Thành Phố Vinh |
507 | Thành phố Vinh | Điểm BĐVHX Hưng Chính | 2383821110 | Xóm 4, Xã Hưng Chính, Thành Phố Vinh |
508 | Thành phố Vinh | Điểm BĐVHX Hưng Đông | 2383854394 | Xóm Trung Thuận, Xã Hưng Đông, Thành Phố Vinh |
509 | Thành phố Vinh | Điểm BĐVHX Hưng Hòa | 2383577323 | Xóm Phong Hảo, Xã Hưng Hoà, Thành Phố Vinh |
510 | Thành phố Vinh | Điểm BĐVHX Nghi Ân | 2383852619 | Xóm Trung Tâm, Xã Nghi Ân, Thành Phố Vinh |
511 | Thành phố Vinh | Điểm BĐVHX Nghi Đức | 2383857450 | Xóm Xuân Hương, Xã Nghi Đức, Thành Phố Vinh |
512 | Thành phố Vinh | Điểm BĐVHX Nghi Kim | 2383618194 | Xóm 5, Xã Nghi Kim, Thành Phố Vinh |
513 | Thành phố Vinh | Điểm BĐVHX Nghi Liên | 2383618247 | Xóm 6, Xã Nghi Liên, Thành Phố Vinh |
514 | Thành phố Vinh | Điểm BĐVHX Nghi Phú | 2833852769 | Đường Trương Văn Lĩnh, Xã Nghi Phú, Thành Phố Vinh |
515 | Thành phố Vinh | Kiốt bưu điện Chợ Bệnh Viện | 2383845467 | Ngõ 2, Đường Nguyễn Phong Sắc, Phường Hưng Dũng, Thành Phố Vinh |
516 | Thành phố Vinh | Kiốt bưu điện Khai Khoáng | 2383849626 | Đường Lê Hồng Phong, Phường Hưng Bình, Thành Phố Vinh |
517 | Thành phố Vinh | Kiốt bưu điện Pccc | 2383846768 | Đường Ngô Đức Kế, Phường Hồng Sơn, Thành Phố Vinh |
518 | Thành phố Vinh | Kiốt bưu điện Sở Địa Chí́nh | 2383843960 | Số 31, Đường Quang Trung, Phường Quang Trung, Thành Phố Vinh |
519 | Thành phố Vinh | Kiốt bưu điện Thực Phẩm Kênh Bắc | 2383845862 | Số 51, Khối 13, Phường Hưng Phúc, Thành Phố Vinh |
520 | Thị xã Cửa Lò | Bưu cục cấp 2 Cửa Lò | 2383956336 | Số 01, Khối 3, Phường Nghi Hương, Thị xã Cửa Lò |
521 | Thị xã Cửa Lò | Bưu cục cấp 3 Bình Minh | 2383944101 | Khối 9, Phường Nghi Tân, Thị xã Cửa Lò |
522 | Thị xã Cửa Lò | Bưu cục cấp 3 Cảng | 2383944208 | Khối 2, Phường Nghi Tân, Thị xã Cửa Lò |
523 | Thị xã Cửa Lò | Bưu cục cấp 3 Chợ Sơn | 2383824210 | Khối Nam Phượng, Phường Nghi Thu, Thị xã Cửa Lò |
524 | Thị xã Cửa Lò | Bưu cục cấp 3 Hải Hòa | 2383829101 | Khối Hải Giang 1, Phường Nghi Hải, Thị xã Cửa Lò |
525 | Thị xã Cửa Lò | Bưu cục cấp 3 Lan Châu | 2383824104 | Khối I, Phường Thu Thủy, Thị xã Cửa Lò |
526 | Thị xã Cửa Lò | Điểm BĐVHX Nghi Hải | 2383829248 | Khối Hải Triều, Phường Nghi Hải, Thị xã Cửa Lò |
527 | Thị xã Cửa Lò | Điểm BĐVHX Nghi Hò̀a | 2383829416 | Khối Tân Diện, Phường Nghi Hoà, Thị xã Cửa Lò |
528 | Thị xã Cửa Lò | Điểm BĐVHX Nghi Hương | 2383955401 | Khối 12, Phường Nghi Hương, Thị xã Cửa Lò |
529 | Thị xã Cửa Lò | Điểm BĐVHX Nghi Thu | 2383824115 | Khối Cát Liễu, Phường Nghi Thu, Thị xã Cửa Lò |
530 | Thị xã Cửa Lò | Điểm BĐVHX Nghi Thủy | 2383824114 | Khối 10, Phường Nghi Thủy, Thị xã Cửa Lò |
531 | Thị xã Cửa Lò | Điểm BĐVHX Thu Thủy | 2383951280 | Khối I, Phường Thu Thủy, Thị xã Cửa Lò |
532 | Thị xã Hoàng Mai | Bưu cục cấp 2 TX Hoàng Mai | 2383866101 | Khối Thịnh Mỹ, Phường Quỳnh Thiện, Thị xã Hoàng Mai |
533 | Thị xã Hoàng Mai | Bưu cục cấp 3 BC KHL TX Hoàng Mai | 2383658659 | Khối Thịnh Mỹ, Phường Quỳnh Thiện, Thị xã Hoàng Mai |
534 | Thị xã Hoàng Mai | Bưu cục cấp 3 Hoàng Mai | 2383866101 | Khối 1, Thị Trấn Hoàng Mai, Thị xã Hoàng Mai |
535 | Thị xã Hoàng Mai | Bưu cục cấp 3 Kcn Hoàng Mai | 914123878 | Khối 6, Thị Trấn Hoàng Mai, Thị xã Hoàng Mai |
536 | Thị xã Hoàng Mai | Bưu cục cấp 3 Quỳnh Phương | 944276826 | Xóm 5 Thân Ái, Xã Quỳnh Phương, Thị xã Hoàng Mai |
537 | Thị xã Hoàng Mai | Bưu cục cấp 3 Quỳnh Xuân | 919566867 | Xóm 16, Xã Quỳnh Xuân, Thị xã Hoàng Mai |
538 | Thị xã Hoàng Mai | Điểm BĐVHX Mai Hùng | 943123977 | Xóm 8, Xã Mai Hùng, Thị xã Hoàng Mai |
539 | Thị xã Hoàng Mai | Điểm BĐVHX Quỳnh Dị | 1292036089 | Xóm 10 Sỹ Tâm, Xã Quỳnh Dị, Thị xã Hoàng Mai |
540 | Thị xã Hoàng Mai | Điểm BĐVHX Quỳnh Lập | 1236441197 | Xóm 3 Hợp Tiến, Xã Quỳnh Lập, Thị xã Hoàng Mai |
541 | Thị xã Hoàng Mai | Điểm BĐVHX Quỳnh Liên | 911988596 | Xóm 4 Liên Hải, Xã Quỳnh Liên , Thị xã Hoàng Mai |
542 | Thị xã Hoàng Mai | Điểm BĐVHX Quỳnh Lộc | 1255195014 | Xóm 6, Xã Quỳnh Lộc, Thị xã Hoàng Mai |
543 | Thị xã Hoàng Mai | Điểm BĐVHX Quỳnh Lộc 2 | 2383665014 | Xóm 2, Xã Quỳnh Lộc, Thị xã Hoàng Mai |
544 | Thị xã Hoàng Mai | Điểm BĐVHX Quỳnh Trang | 946450347 | Xóm 7 Làng Mít, Xã Quỳnh Trang, Thị xã Hoàng Mai |
545 | Thị xã Hoàng Mai | Điểm BĐVHX Quỳnh Vinh | 947045924 | Xóm 23 Tân Hoa, Xã Quỳnh Vinh, Thị xã Hoàng Mai |
546 | Thị xã Hoàng Mai | Điểm BĐVHX Quỳnh Xuân | 1688345919 | Xóm 3, Xã Quỳnh Xuân, Thị xã Hoàng Mai |
547 | Thị xã Thái Hòa | Bưu cục cấp 2 TX Thái Hòa | 2383812200 | Khối Tân Tiến, Phường Hoà Hiếu, Thị xã Thái Hoà |
548 | Thị xã Thái Hòa | Bưu cục cấp 3 Chợ Mới | 2383880101 | Xóm 8, Xã Nghĩa Thuận, Thị xã Thái Hoà |
549 | Thị xã Thái Hòa | Bưu cục cấp 3 KHL TX Thái Hòa | 2383812200 | Khối Tân Tiến, Phường Hoà Hiếu, Thị xã Thái Hoà |
550 | Thị xã Thái Hòa | Điểm BĐVHX Đông Hiếu | 1258455828 | Khối Tân Tiến, Phường Hoà Hiếu, Thị xã Thái Hoà |
551 | Thị xã Thái Hòa | Điểm BĐVHX Nghĩa Hòa | 915079941 | Xóm Long châu, Xã Nghĩa Hoà, Thị xã Thái Hoà |
552 | Thị xã Thái Hòa | Điểm BĐVHX Nghĩa Mỹ | 978957339 | Xóm Xuân Thọ, Xã Nghĩa Mỹ, Thị xã Thái Hoà |
553 | Thị xã Thái Hòa | Điểm BĐVHX Nghĩa Quang 1 | 1666392937 | Khối Thí Nghiệm, Phường Quang Tiến, Thị xã Thái Hoà |
554 | Thị xã Thái Hòa | Điểm BĐVHX Nghĩa Quang 2 | 972204571 | Khối Nghĩa sơn, Phường Quang Phong, Thị xã Thái Hoà |
555 | Thị xã Thái Hòa | Điểm BĐVHX Nghĩa Thuận | 946315333 | Xóm 8, Xã Nghĩa Thuận, Thị xã Thái Hoà |
556 | Thị xã Thái Hòa | Điểm BĐVHX Nghĩa Tiến | 965828555 | Xóm 4, Xã Nghĩa Tiến, Thị xã Thái Hoà |
557 | Thị xã Thái Hòa | Điểm BĐVHX Tây Hiếu | 916342958 | Xóm Phú An, Xã Tây Hiếu, Thị xã Thái Hoà |
558 | Thị xã Thái Hòa | Điểm BĐVHX Thái Hòa | 947110333 | Khối Đồng Tâm 2, Phường Hoà Hiếu, Thị xã Thái Hoà |