Danh sách 285 bưu cục, điểm gửi hàng Vietnam Post tại Thái Bình, cập nhật mới nhất, có địa chỉ và số điện thoại
Tạo đơn hàng gửi Vietnam Post ngay tại đây, sẽ có bưu tá đến tận nơi lấy hàng
STT | Quận huyện | Tên bưu cục | Số điện thoại | Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
101 | Huyện Kiến Xương | Điểm BĐVHX Quốc Tuấn | 916365216 | Thôn Thụy Lũng Nam, Xã Quốc Tuấn, Huyện Kiến Xương |
102 | Huyện Kiến Xương | Điểm BĐVHX Quyết Tiến | 916985298 | Thôn Trung Tiến, Xã Quyết Tiến, Huyện Kiến Xương |
103 | Huyện Kiến Xương | Điểm BĐVHX Thanh Tân | 968016783 | Thôn An Cơ Bắc, Xã Thanh Tân, Huyện Kiến Xương |
104 | Huyện Kiến Xương | Điểm BĐVHX Thượng Hiền | 915610889 | Thôn Trung Quý, Xã Thượng Hiền, Huyện Kiến Xương |
105 | Huyện Kiến Xương | Điểm BĐVHX Trà Giang | 948952883 | Thôn Thuyền Định, Xã Trà Giang, Huyện Kiến Xương |
106 | Huyện Kiến Xương | Điểm BĐVHX Vũ An | 979698029 | Thôn Đô Lương, Xã Vũ An, Huyện Kiến Xương |
107 | Huyện Kiến Xương | Điểm BĐVHX Vũ Bình | 972652189 | Thôn Mộ Đạo 1, Xã Vũ Bình, Huyện Kiến Xương |
108 | Huyện Kiến Xương | Điểm BĐVHX Vũ Công | 1243945996 | Thôn Trà Vi Nam, Xã Vũ Công, Huyện Kiến Xương |
109 | Huyện Kiến Xương | Điểm BĐVHX Vũ Hòa | 2273528237 | Thôn 3, Xã Vũ Hoà, Huyện Kiến Xương |
110 | Huyện Kiến Xương | Điểm BĐVHX Vũ Ninh | 2273822238 | Thôn Bắc Sơn, Xã Vũ Ninh, Huyện Kiến Xương |
111 | Huyện Kiến Xương | Điểm BĐVHX Vũ Sơn | 2273545747 | Thôn Đại Du, Xã Vũ Sơn, Huyện Kiến Xương |
112 | Huyện Kiến Xương | Điểm BĐVHX Vũ Tây | 2273535469 | Thôn Bình Sơn, Xã Vũ Tây, Huyện Kiến Xương |
113 | Huyện Kiến Xương | Điểm BĐVHX Vũ Trung | 2273822236 | Thôn 5b, Xã Vũ Trung, Huyện Kiến Xương |
114 | Huyện Quỳnh Phụ | Bưu cục cấp 2 Bưu cục Giao dịch Quỳnh Phụ | 2273863261 | Khu 1b, Thị Trấn Quỳnh Côi, Huyện Quỳnh Phụ |
115 | Huyện Quỳnh Phụ | Bưu cục cấp 3 Bến Hiệp | 2273863431 | Thôn Bến Hiệp, Xã Quỳnh Giao, Huyện Quỳnh Phụ |
116 | Huyện Quỳnh Phụ | Bưu cục cấp 3 Bưu cục Quỳnh Lang | 2273863261 | Thôn Bương Thượng, Xã Quỳnh Ngọc, Huyện Quỳnh Phụ |
117 | Huyện Quỳnh Phụ | Bưu cục cấp 3 Cầu Vật | 2273865002 | Thôn Đồng Kỷ, Xã Đông Hải, Huyện Quỳnh Phụ |
118 | Huyện Quỳnh Phụ | Bưu cục cấp 3 Chợ Hới | 2273923394 | Thôn Trình Nguyên, Xã Quỳnh Nguyên, Huyện Quỳnh Phụ |
119 | Huyện Quỳnh Phụ | Bưu cục cấp 3 Chợ Mụa | 2273864002 | Thôn Vũ Xá, Xã An Đồng, Huyện Quỳnh Phụ |
120 | Huyện Quỳnh Phụ | Bưu cục cấp 3 Tư Môi | 2273867017 | Thôn An Bài, Thị Trấn An Bài, Huyện Quỳnh Phụ |
121 | Huyện Quỳnh Phụ | Điểm BĐVHX An Ấp | 915528199 | Thôn Xuân Lai, Xã An Ấp, Huyện Quỳnh Phụ |
122 | Huyện Quỳnh Phụ | Điểm BĐVHX An Cầu | 2273864103 | Thôn Trung Châu Tây, Xã An Cầu, Huyện Quỳnh Phụ |
123 | Huyện Quỳnh Phụ | Điểm BĐVHX An Dục | 916867063 | Thôn An Mỹ, Xã An Dục, Huyện Quỳnh Phụ |
124 | Huyện Quỳnh Phụ | Điểm BĐVHX An Hiệp | 1253216289 | Thôn Nguyên Xá, Xã An Hiệp, Huyện Quỳnh Phụ |
125 | Huyện Quỳnh Phụ | Điểm BĐVHX An Khê | 912919468 | Thôn Lộng Khê 1, Xã An Khê, Huyện Quỳnh Phụ |
126 | Huyện Quỳnh Phụ | Điểm BĐVHX An Lễ | 978345686 | Thôn Đào Động, Xã An Lễ, Huyện Quỳnh Phụ |
127 | Huyện Quỳnh Phụ | Điểm BĐVHX An Mỹ | 949149866 | Thôn Tô Đê, Xã An Mỹ, Huyện Quỳnh Phụ |
128 | Huyện Quỳnh Phụ | Điểm BĐVHX An Ninh | 916640557 | Thôn Phố Lầy, Xã An Ninh, Huyện Quỳnh Phụ |
129 | Huyện Quỳnh Phụ | Điểm BĐVHX An Quý | 977707815 | Thôn Lai Ổn, Xã An Quý, Huyện Quỳnh Phụ |
130 | Huyện Quỳnh Phụ | Điểm BĐVHX An Thái | 1245562686 | Thôn Hạ, Xã An Thái, Huyện Quỳnh Phụ |
131 | Huyện Quỳnh Phụ | Điểm BĐVHX An Thanh | 977944044 | Thôn Đông, Xã An Thanh, Huyện Quỳnh Phụ |
132 | Huyện Quỳnh Phụ | Điểm BĐVHX An Tràng | 947459443 | Thôn Trung, Xã An Tràng, Huyện Quỳnh Phụ |
133 | Huyện Quỳnh Phụ | Điểm BĐVHX An Vinh | 1635256768 | Thôn Hương Hòa, Xã An Vinh, Huyện Quỳnh Phụ |
134 | Huyện Quỳnh Phụ | Điểm BĐVHX An Vũ | 1638360646 | Thôn Đại Điền, Xã An Vũ, Huyện Quỳnh Phụ |
135 | Huyện Quỳnh Phụ | Điểm BĐVHX Đông Hải | 912872882 | Thôn Đồng Cừ, Xã Đông Hải, Huyện Quỳnh Phụ |
136 | Huyện Quỳnh Phụ | Điểm BĐVHX Đồng Tiến | 917724234 | Thôn Đông Hòe, Xã Đồng Tiến, Huyện Quỳnh Phụ |
137 | Huyện Quỳnh Phụ | Điểm BĐVHX Quỳnh Bảo | 912211362 | Thôn Nam Đài, Xã Quỳnh Bảo, Huyện Quỳnh Phụ |
138 | Huyện Quỳnh Phụ | Điểm BĐVHX Quỳnh Châu | 1664292095 | Thôn Hoàng Xá, Xã Quỳnh Châu, Huyện Quỳnh Phụ |
139 | Huyện Quỳnh Phụ | Điểm BĐVHX Quỳnh Hải | 945030307 | Thôn An Phú, Xã Quỳnh Hải, Huyện Quỳnh Phụ |
140 | Huyện Quỳnh Phụ | Điểm BĐVHX Quỳnh Hoa | 916253288 | Thôn Bái Trang, Xã Quỳnh Hoa, Huyện Quỳnh Phụ |
141 | Huyện Quỳnh Phụ | Điểm BĐVHX Quỳnh Hoàng | 1626337956 | Thôn Ngõ Mưa, Xã Quỳnh Hoàng, Huyện Quỳnh Phụ |
142 | Huyện Quỳnh Phụ | Điểm BĐVHX Quỳnh Hội | 2273863191 | Thôn Nguyên Xá, Xã Quỳnh Hội, Huyện Quỳnh Phụ |
143 | Huyện Quỳnh Phụ | Điểm BĐVHX Quỳnh Hồng | 1205535382 | Thôn La Vân 1, Xã Quỳnh Hồng, Huyện Quỳnh Phụ |
144 | Huyện Quỳnh Phụ | Điểm BĐVHX Quỳnh Hưng | 965476242 | Thôn Tài Giá, Xã Quỳnh Hưng, Huyện Quỳnh Phụ |
145 | Huyện Quỳnh Phụ | Điểm BĐVHX Quỳnh Khê | 914282453 | Thôn Kỹ Trang, Xã Quỳnh Khê, Huyện Quỳnh Phụ |
146 | Huyện Quỳnh Phụ | Điểm BĐVHX Quỳnh Lâm | 1663882119 | Thôn Ngọc Tiến, Xã Quỳnh Lâm, Huyện Quỳnh Phụ |
147 | Huyện Quỳnh Phụ | Điểm BĐVHX Quỳnh Minh | 916662763 | Thôn An Ký Trung, Xã Quỳnh Minh, Huyện Quỳnh Phụ |
148 | Huyện Quỳnh Phụ | Điểm BĐVHX Quỳnh Mỹ | 1686200811 | Thôn Châu Tiến, Xã Quỳnh Mỹ, Huyện Quỳnh Phụ |
149 | Huyện Quỳnh Phụ | Điểm BĐVHX Quỳnh Sơn | 914426568 | Thôn Thượng Thọ, Xã Quỳnh Sơn, Huyện Quỳnh Phụ |
150 | Huyện Quỳnh Phụ | Điểm BĐVHX Quỳnh Thọ | 943637388 | Thôn MINH ĐỨC, Xã Quỳnh Thọ, Huyện Quỳnh Phụ |
151 | Huyện Quỳnh Phụ | Điểm BĐVHX Quỳnh Trang | 912211362 | Thôn Khang Ninh, Xã Quỳnh Trang, Huyện Quỳnh Phụ |
152 | Huyện Quỳnh Phụ | Điểm BĐVHX Quỳnh Xá | 2273912405 | Thôn Xuân La, Xã Quỳnh Xá, Huyện Quỳnh Phụ |
153 | Huyện Thái Thụy | Bưu cục cấp 2 Bưu cục Giao dịch Thái Thụy | 2273753474 | Khu 6, Thị Trấn Diêm Điền, Huyện Thái Thuỵ |
154 | Huyện Thái Thụy | Bưu cục cấp 3 Cầu Cau | 2273854002 | Thôn Văn Hàn Bắc, Xã Thái Hưng, Huyện Thái Thuỵ |
155 | Huyện Thái Thụy | Bưu cục cấp 3 Chợ Giành | 2273856003 | Thôn An Định, Xã Thụy Văn, Huyện Thái Thuỵ |
156 | Huyện Thái Thụy | Bưu cục cấp 3 Chợ Tây | 2273729265 | Thôn Đoài Thịnh, Xã Thái Thịnh, Huyện Thái Thuỵ |
157 | Huyện Thái Thụy | Bưu cục cấp 3 Chợ Thượng | 2273770480 | Thôn Nha Xuyên, Xã Thái Phúc, Huyện Thái Thuỵ |
158 | Huyện Thái Thụy | Bưu cục cấp 3 Thái Hòa | 2273720002 | Thôn Tự Các, Xã Thái Hoà, Huyện Thái Thuỵ |
159 | Huyện Thái Thụy | Bưu cục cấp 3 Thụy Phong | 2273855003 | Thôn Phong Lẫm, Xã Thụy Phong, Huyện Thái Thuỵ |
160 | Huyện Thái Thụy | Bưu cục cấp 3 Thụy Xuân | 2273859003 | Thôn Vạn Xuân Nam, Xã Thụy Xuân, Huyện Thái Thuỵ |
161 | Huyện Thái Thụy | Điểm BĐVHX Hồng Quỳnh | 917288369 | Thôn Tây Thuận, Xã Hồng Quỳnh, Huyện Thái Thuỵ |
162 | Huyện Thái Thụy | Điểm BĐVHX Mỹ Lộc | 2273854165 | Thôn Cao Mỹ Cổ Lũng, Xã Mỹ Lộc, Huyện Thái Thuỵ |
163 | Huyện Thái Thụy | Điểm BĐVHX Thái An | 2273854271 | Thôn Lễ Thần Nam, Xã Thái An, Huyện Thái Thuỵ |
164 | Huyện Thái Thụy | Điểm BĐVHX Thái Dương | 912858780 | Thôn Trần Phú, Xã Thái Dương, Huyện Thái Thuỵ |
165 | Huyện Thái Thụy | Điểm BĐVHX Thái Đô | 917922470 | Thôn Nam Duyên, Xã Thái Đô, Huyện Thái Thuỵ |
166 | Huyện Thái Thụy | Điểm BĐVHX Thái Giang | 1627245891 | Thôn Phất Lộc Tiến, Xã Thái Giang, Huyện Thái Thuỵ |
167 | Huyện Thái Thụy | Điểm BĐVHX Thái Hà | 948292619 | Thôn Đông Hưng, Xã Thái Hà, Huyện Thái Thuỵ |
168 | Huyện Thái Thụy | Điểm BĐVHX Thái Học | 945839638 | Thôn Bắc, Xã Thái Học, Huyện Thái Thuỵ |
169 | Huyện Thái Thụy | Điểm BĐVHX Thái Hồng | 916970636 | Thôn Vị Dương Đoài, Xã Thái Hồng, Huyện Thái Thuỵ |
170 | Huyện Thái Thụy | Điểm BĐVHX Thái Nguyên | 917922419 | Thôn Thanh Lương, Xã Thái Nguyên, Huyện Thái Thuỵ |
171 | Huyện Thái Thụy | Điểm BĐVHX Thái Sơn | 2273770025 | Thôn Kim Thành, Xã Thái Sơn, Huyện Thái Thuỵ |
172 | Huyện Thái Thụy | Điểm BĐVHX Thái Tân | 2273854338 | Thôn Hồng thái, Xã Thái Tân, Huyện Thái Thuỵ |
173 | Huyện Thái Thụy | Điểm BĐVHX Thái Thành | 915638268 | Tiểu Khu Tuân Nghĩa, Xã Thái Thành, Huyện Thái Thuỵ |
174 | Huyện Thái Thụy | Điểm BĐVHX Thái Thọ | 917922347 | Thôn Độc Lập, Xã Thái Thọ, Huyện Thái Thuỵ |
175 | Huyện Thái Thụy | Điểm BĐVHX Thái Thuần | 945422568 | Thôn Vị Nguyên, Xã Thái Thuần, Huyện Thái Thuỵ |
176 | Huyện Thái Thụy | Điểm BĐVHX Thái Thủy | 917921895 | Thôn Minh Khai, Xã Thái Thủy, Huyện Thái Thuỵ |
177 | Huyện Thái Thụy | Điểm BĐVHX Thái Thượng | 945529359 | Điểm BĐVHX Thái Thượng |
178 | Huyện Thái Thụy | Điểm BĐVHX Thái Xuyên | 2273854270 | Thôn Lũng Đầu, Xã Thái Xuyên, Huyện Thái Thuỵ |
179 | Huyện Thái Thụy | Điểm BĐVHX Thụy An | 977750724 | Thôn An Cố̉ Trung, Xã Thụy An, Huyện Thái Thuỵ |
180 | Huyện Thái Thụy | Điểm BĐVHX Thụy Bình | 1254598125 | Thôn An Ninh, Xã Thụy Bình, Huyện Thái Thuỵ |
181 | Huyện Thái Thụy | Điểm BĐVHX Thụy Chính | 917921735 | Thôn Chính, Xã Thụy Chính, Huyện Thái Thuỵ |
182 | Huyện Thái Thụy | Điểm BĐVHX Thụy Dân | 1696325185 | Thôn An Dân Trên, Xã Thụy Dân, Huyện Thái Thuỵ |
183 | Huyện Thái Thụy | Điểm BĐVHX Thụy Dũng | 1267114881 | Thôn Diêm Tỉnh, Xã Thụy Dũng, Huyện Thái Thuỵ |
184 | Huyện Thái Thụy | Điểm BĐVHX Thụy Duyên | 917921014 | Thôn Duyên Trữ, Xã Thụy Duyên, Huyện Thái Thuỵ |
185 | Huyện Thái Thụy | Điểm BĐVHX Thụy Dương | 1662622269 | Thôn Lai Triều, Xã Thụy Dương, Huyện Thái Thuỵ |
186 | Huyện Thái Thụy | Điểm BĐVHX Thuỵ hà | 942022545 | Thôn Ngoại Trình, Xã Thụy Hà, Huyện Thái Thuỵ |
187 | Huyện Thái Thụy | Điểm BĐVHX Thụy Hải | 1234869184 | Thôn Quang Lang Đông, Xã Thụy Hải, Huyện Thái Thuỵ |
188 | Huyện Thái Thụy | Điểm BĐVHX Thụy Hồng | 945987616 | Thôn Vạn Đồn, Xã Thụy Hồng, Huyện Thái Thuỵ |
189 | Huyện Thái Thụy | Điểm BĐVHX Thụy Hưng | 917922408 | Thôn Thu Cúc, Xã Thụy Hưng, Huyện Thái Thuỵ |
190 | Huyện Thái Thụy | Điểm BĐVHX Thụy Liên | 945822816 | Thôn An Lệnh, Xã Thụy Liên, Huyện Thái Thuỵ |
191 | Huyện Thái Thụy | Điểm BĐVHX Thụy Lương | 1267113785 | Thôn Hổ Đội 1, Xã Thụy Lương, Huyện Thái Thuỵ |
192 | Huyện Thái Thụy | Điểm BĐVHX Thụy Ninh | 2273855128 | Thôn Hệ, Xã Thụy Ninh, Huyện Thái Thuỵ |
193 | Huyện Thái Thụy | Điểm BĐVHX Thụy Phúc | 917921729 | Thôn Ri Phúc, Xã Thụy Phúc, Huyện Thái Thuỵ |
194 | Huyện Thái Thụy | Điểm BĐVHX Thụy Quỳnh | 906449576 | Thôn Kha Lý, Xã Thụy Quỳnh, Huyện Thái Thuỵ |
195 | Huyện Thái Thụy | Điểm BĐVHX Thụy Sơn | 917921706 | Thôn Nhạo Sơn, Xã Thụy Sơn, Huyện Thái Thuỵ |
196 | Huyện Thái Thụy | Điểm BĐVHX Thụy Tân | 942998638 | Thôn Tân An, Xã Thụy Tân, Huyện Thái Thuỵ |
197 | Huyện Thái Thụy | Điểm BĐVHX Thụy Thanh | 916539136 | Thôn Thanh Do, Xã Thụy Thanh, Huyện Thái Thuỵ |
198 | Huyện Thái Thụy | Điểm BĐVHX Thụy Trình | 916976378 | Thôn Thôn Đoài, Xã Thụy Trình, Huyện Thái Thuỵ |
199 | Huyện Thái Thụy | Điểm BĐVHX Thụy Trường | 948568409 | Thôn Chỉ Bồ, Xã Thụy Trường, Huyện Thái Thuỵ |
200 | Huyện Thái Thụy | Điểm BĐVHX Thụy Việt | 1275806555 | Thôn An Cúc Đông, Xã Thụy Việt, Huyện Thái Thuỵ |
201 | Huyện Tiền Hải | Bưu cục cấp 2 Bưu cục Giao dịch Tiền Hải | 2273823678 | Phố Tiểu Hoàng, Thị Trấn Tiền Hải, Huyện Tiền Hải |
202 | Huyện Tiền Hải | Bưu cục cấp 3 Đồng Châu | 2273824103 | Thôn Đồng Châu, Xã Đông Minh, Huyện Tiền Hải |
203 | Huyện Tiền Hải | Bưu cục cấp 3 Hướng Tân | 2273681363 | Thôn Hướng Tân, Xã Nam Hà, Huyện Tiền Hải |
204 | Huyện Tiền Hải | Bưu cục cấp 3 Kênh Xuyên | 2273666111 | Thôn Quý Đức, Xã Đông Xuyên, Huyện Tiền Hải |
205 | Huyện Tiền Hải | Bưu cục cấp 3 Trung Đồng | 2273883016 | Thôn Vĩnh Trà, Xã Nam Trung, Huyện Tiền Hải |
206 | Huyện Tiền Hải | Điểm BĐVHX An Ninh | 918723445 | Thôn Trình Trung Đông, Xã An Ninh, Huyện Tiền Hải |
207 | Huyện Tiền Hải | Điểm BĐVHX Bắc Hải | 1214104717 | Thôn An Phú, Xã Bắc Hải, Huyện Tiền Hải |
208 | Huyện Tiền Hải | Điểm BĐVHX Đông Cơ | 912570668 | Thôn Trinh Cát, Xã Đông Cơ, Huyện Tiền Hải ( |
209 | Huyện Tiền Hải | Điểm BĐVHX Đông Hải | 2273666100 | Thôn Thành Long, Xã Đông Hải, Huyện Tiền Hải |
210 | Huyện Tiền Hải | Điểm BĐVHX Đông Hoàng | 2273824195 | Thôn Tân Lạc, Xã Đông Hoàng, Huyện Tiền Hải |
211 | Huyện Tiền Hải | Điểm BĐVHX Đông Lâm | 981029669 | Thôn Nho Lâm Đông, Xã Đông Lâm, Huyện Tiền Hải |
212 | Huyện Tiền Hải | Điểm BĐVHX Đông Long | 2273666101 | Thôn Hưng Long Bắc, Xã Đông Long, Huyện Tiền Hải |
213 | Huyện Tiền Hải | Điểm BĐVHX Đông Phong | 917922905 | Thôn Vũ Xá, Xã Đông Phong, Huyện Tiền Hải |
214 | Huyện Tiền Hải | Điểm BĐVHX Đông Quý | 22739683923 | Thôn Hải Nhuận, Xã Đông Quý, Huyện Tiền Hải |
215 | Huyện Tiền Hải | Điểm BĐVHX Đông Trà | 2273665197 | Thôn Định Cư Đông, Xã Đông Trà, Huyện Tiền Hải |
216 | Huyện Tiền Hải | Điểm BĐVHX Đông Trung | 947296938 | Thôn Mỹ Đức, Xã Đông Trung, Huyện Tiền Hải |
217 | Huyện Tiền Hải | Điểm BĐVHX Nam Chính | 946222978 | Thôn Năng Tĩnh, Xã Nam Chính, Huyện Tiền Hải |
218 | Huyện Tiền Hải | Điểm BĐVHX Nam Cường | 2273824598 | Thôn Đức Cường, Xã Nam Cường, Huyện Tiền Hải |
219 | Huyện Tiền Hải | Điểm BĐVHX Nam Hải | 2273680382 | Thôn Trung Lang, Xã Nam Hải, Huyện Tiền Hải |
220 | Huyện Tiền Hải | Điểm BĐVHX Nam Hồng | 936653898 | Thôn Tam Bảo, Xã Nam Hồng, Huyện Tiền Hải |
221 | Huyện Tiền Hải | Điểm BĐVHX Nam Hưng | 943915718 | Thôn Lộc Trung, Xã Nam Hưng, Huyện Tiền Hải |
222 | Huyện Tiền Hải | Điểm BĐVHX Nam Phú | 943915718 | Thôn Thúy Lạc, Xã Nam Phú, Huyện Tiền Hải |
223 | Huyện Tiền Hải | Điểm BĐVHX Nam Thanh | 1239863893 | Thôn Ái Quốc, Xã Nam Thanh, Huyện Tiền Hải |
224 | Huyện Tiền Hải | Điểm BĐVHX Nam Thanh | 1239863893 | Thôn Ái Quốc, Xã Nam Thanh, Huyện Tiền Hải |
225 | Huyện Tiền Hải | Điểm BĐVHX Nam Thắng | 2273883259 | Thôn Nam Đồng Bắc, Xã Nam Thắng, Huyện Tiền Hải |
226 | Huyện Tiền Hải | Điểm BĐVHX Nam Thịnh | 915623262 | Thôn Thiện Tường, Xã Nam Thịnh, Huyện Tiền Hải |
227 | Huyện Tiền Hải | Điểm BĐVHX Phương Công | 973208574 | Thôn Cổ Rồng, Xã Phương Công, Huyện Tiền Hải |
228 | Huyện Tiền Hải | Điểm BĐVHX Tây An | 2273781174 | Thôn Trung Liên, Xã Tây An, Huyện Tiền Hải ( |
229 | Huyện Tiền Hải | Điểm BĐVHX Tây Giang | 1653501558 | Thôn Giang Nam, Xã Tây Giang, Huyện Tiền Hải |
230 | Huyện Tiền Hải | Điểm BĐVHX Tây Lương | 912779299 | Thôn Thượng, Xã Tây Lương, Huyện Tiền Hải |
231 | Huyện Tiền Hải | Điểm BĐVHX Tây Ninh | 944944129 | Thôn Lạc Thành Bắc, Xã Tây Ninh, Huyện Tiền Hải |
232 | Huyện Tiền Hải | Điểm BĐVHX Tây Phong | 986602559 | Thôn Lưu Phương, Xã Tây Phong, Huyện Tiền Hải |
233 | Huyện Tiền Hải | Điểm BĐVHX Tây Sơn | 947231136 | Thôn Đông Sơn, Xã Tây Sơn, Huyện Tiền Hải |
234 | Huyện Tiền Hải | Điểm BĐVHX Tây Tiến | 948560399 | Thôn Nguyệt Lũ, Xã Tây Tiến, Huyện Tiền Hải |
235 | Huyện Tiền Hải | Điểm BĐVHX Vân Trường | 986602559 | Thôn Quân Bắc Đông, Xã Vân Trường, Huyện Tiền Hải |
236 | Huyện Tiền Hải | Điểm BĐVHX Vũ Lăng | 914737876 | Thôn Trưng Vương, Xã Vũ Lăng, Huyện Tiền Hải |
237 | Huyện Vũ Thư | Bưu cục cấp 2 Bưu cục Giao dịch Vũ THư | 2273826201 | Khu Minh Tân 1, Thị Trấn Vũ Thư, Huyện Vũ Thư |
238 | Huyện Vũ Thư | Bưu cục cấp 3 Bồng Tiên | 2273827001 | Thôn Song Thủy, Xã Vũ Tiến, Huyện Vũ Thư |
239 | Huyện Vũ Thư | Bưu cục cấp 3 Cầu Cọi | 2273639731 | Thôn Mỹ Am, Xã Vũ Hội, Huyện Vũ Thư |
240 | Huyện Vũ Thư | Bưu cục cấp 3 Chợ Búng | 2273722001 | Bưu cục cấp 3 Chợ Búng |
241 | Huyện Vũ Thư | Bưu cục cấp 3 Chợ Mễ | 2273633263 | Thôn Ô Mễ 1, Xã Tân Phong, Huyện Vũ Thư |
242 | Huyện Vũ Thư | Bưu cục cấp 3 Hiệp Hòa | 2273722002 | Thôn An Để, Xã Hiệp Hoà, Huyện Vũ Thư |
243 | Huyện Vũ Thư | Bưu cục cấp 3 Tân Đệ | 2273825001 | Thôn Bổng Điền Bắc, Xã Tân Lập, Huyện Vũ Thư |
244 | Huyện Vũ Thư | Điểm BĐVHX Bách Thuận | 2273635049 | Thôn Bách Tính, Xã Bách Thuận, Huyện Vũ Thư |
245 | Huyện Vũ Thư | Điểm BĐVHX Dũng Nghĩa | 2273825233 | Thôn Vô Thái, Xã Dũng Nghĩa , Huyện Vũ Thư |
246 | Huyện Vũ Thư | Điểm BĐVHX Duy Nhất | 2273827102 | Thôn Minh Hồng, Xã Duy Nhất, Huyện Vũ Thư |
247 | Huyện Vũ Thư | Điểm BĐVHX Đồng Thanh | 2273624688 | Thôn Đồng Đại 1, Xã Đồng Thanh, Huyện Vũ Thư |
248 | Huyện Vũ Thư | Điểm BĐVHX Hòa Bình | 2273826152 | Thôn Thống Nhất, Xã Hoà Bình, Huyện Vũ Thư |
249 | Huyện Vũ Thư | Điểm BĐVHX Hồng Lý | 2273624559 | Thôn Thượng Hộ Nam, Xã Hồng Lý, Huyện Vũ Thư |
250 | Huyện Vũ Thư | Điểm BĐVHX Hồng Phong | 2273610086 | Thôn Phan Xá, Xã Hồng Phong, Huyện Vũ Thư |
251 | Huyện Vũ Thư | Điểm BĐVHX Minh Khai | 2273826971 | Thôn Hội, Xã Minh Khai, Huyện Vũ Thư |
252 | Huyện Vũ Thư | Điểm BĐVHX Minh Lãng | 2273612818 | Thôn Bùi Xá, Xã Minh Lãng, Huyện Vũ Thư |
253 | Huyện Vũ Thư | Điểm BĐVHX Minh Quang | 916068338 | Thôn La Uyên, Xã Minh Quang, Huyện Vũ Thư |
254 | Huyện Vũ Thư | Điểm BĐVHX Nguyên Xá | 2273826154 | Thôn Kiến Xá, Xã Nguyên Xá, Huyện Vũ Thư |
255 | Huyện Vũ Thư | Điểm BĐVHX Phúc Thành | 2273633070 | Thôn Phúc Trung Bắc, Xã Phúc Thành, Huyện Vũ Thư |
256 | Huyện Vũ Thư | Điểm BĐVHX Song An | 2273826153 | Thôn Quý Sơn, Xã Song An, Huyện Vũ Thư |
257 | Huyện Vũ Thư | Điểm BĐVHX Song Lãng | 2273722558 | Thôn Phú Mãn, Xã Song Lãng, Huyện Vũ Thư (ÐT |
258 | Huyện Vũ Thư | Điểm BĐVHX Tân Hòa | 2273633640 | Thôn Đại Đồng, Xã Tân Hoà, Huyện Vũ Thư |
259 | Huyện Vũ Thư | Điểm BĐVHX Trung An | 2273613157 | Thôn An Lộc, Xã Trung An, Huyện Vũ Thư |
260 | Huyện Vũ Thư | Điểm BĐVHX Tự Tân | 977985881 | Thôn Phú Lễ, Xã Tự Tân, Huyện Vũ Thư (ÐT: |
261 | Huyện Vũ Thư | Điểm BĐVHX Việt Thuận | 2273637117 | Thôn Hợp Long, Xã Việt Thuận, Huyện Vũ Thư |
262 | Huyện Vũ Thư | Điểm BĐVHX Vũ Đoài | 2273827227 | Thôn Đông Đoài Trung, Xã Vũ Đoài, Huyện Vũ Thư |
263 | Huyện Vũ Thư | Điểm BĐVHX Vũ Vân | 22733637007 | Thôn Quang Trung, Xã Vũ Vân, Huyện Vũ Thư |
264 | Huyện Vũ Thư | Điểm BĐVHX Vũ Vinh | 2273638277 | Thôn Đồng Nhân, Xã Vũ Vinh, Huyện Vũ Thư |
265 | Huyện Vũ Thư | Điểm BĐVHX Xuân Hòa | 2273722136 | Thôn Hương, Xã Xuân Hoà, Huyện Vũ Thư (ÐT |
266 | Thành phố Thái Bình | Bưu cục cấp 1 GD THÁI BÌNH | 2273838643 | Số 355, Phố Lý Bôn, Phường Đề Thám, Thành phố Thái Bình |
267 | Thành phố Thái Bình | Bưu cục cấp 3 An Lễ | 2273795027 | Thôn Gia Lễ, Xã Đông Mỹ, Thành phố Thái Bình |
268 | Thành phố Thái Bình | Bưu cục cấp 3 Bưu cục KHL Thái Bình | 2273603460 | Phố Lý Bôn, Phường Đề Thám, Thành phố Thái Bình |
269 | Thành phố Thái Bình | Bưu cục cấp 3 Chợ Đác | 2273545500 | Thôn Nam Hưng, Xã Vũ Lạc, Thành phố Thái Bình |
270 | Thành phố Thái Bình | Bưu cục cấp 3 HCC Thái Bình | 2273838643 | Phố Lý Bôn, Phường Đề Thám, Thành phố Thái Bình |
271 | Thành phố Thái Bình | Bưu cục cấp 3 Trần Lãm | 2273831009 | Số 667, Tổ 32, Xã Trần Lãm, Thành phố Thái Bình |
272 | Thành phố Thái Bình | Bưu cục khai thác cấp 1 KTC1 Thái Bình | 2273831756 | Số 355, Phố Lý Bôn, Phường Đề Thám, Thành phố Thái Bình |
273 | Thành phố Thái Bình | Bưu cục văn phòng Hệ 1 Thái Bình | 2273831756 | Phố Lý Bôn, Phường Đề Thám, Thành phố Thái Bình |
274 | Thành phố Thái Bình | Điểm BĐVHX Đông Thọ | 975246233 | Thôn Đoàn Kết, Xã Đông Thọ, Thành phố Thái Bình |
275 | Thành phố Thái Bình | Điểm BĐVHX Hoàng Diệu | 2273746801 | Thôn Duy Tân, Xã Hoàng Diệu, Thành phố Thái Bình |
276 | Thành phố Thái Bình | Điểm BĐVHX Tân Bình | 2273634931 | Thôn Dinh, Xã Tân Bình, Thành phố Thái Bình |
277 | Thành phố Thái Bình | Điểm BĐVHX Vhx Đông Hòa | 2273746802 | Thôn Hiệp Trung, Xã Đông Hoà, Thành phố Thái Bình |
278 | Thành phố Thái Bình | Điểm BĐVHX Vhx Phú Xuân | 2273646118 | Thôn Phú Lạc, Xã Phú Xuân, Thành phố Thái Bình |
279 | Thành phố Thái Bình | Điểm BĐVHX Vhx Phú Xuân | 2273646118 | Thôn Phú Lạc, Xã Phú Xuân, Thành phố Thái Bình |
280 | Thành phố Thái Bình | Điểm BĐVHX Vhx Tiền Phong | 2273646117 | Tổ 5, Xã Tiền Phong, Thành phố Thái Bình |
281 | Thành phố Thái Bình | Điểm BĐVHX Vhx Trần Lãm | 2273730200 | Tổ 9, Xã Trần Lãm, Thành phố Thái Bình |
282 | Thành phố Thái Bình | Điểm BĐVHX Vhx Vũ Chính | 2273836380 | Thôn Tống Văn, Xã Vũ Chính, Thành phố Thái Bình |
283 | Thành phố Thái Bình | Điểm BĐVHX Vhx Vũ Phúc | 2273649116 | Thôn Bắc Sơn, Xã Vũ Phúc, Thành phố Thái Bình |
284 | Thành phố Thái Bình | Điểm BĐVHX Vũ Đông | 1662415057 | Thôn Quang Trung, Xã Vũ Đông, Thành phố Thái Bình |
285 | Thành phố Thái Bình | Điểm BĐVHX Vũ Lạc | 978676214 | Thôn Thượng Cầm, Xã Vũ Lạc, Thành phố Thái Bình |