Danh sách 226 bưu cục, điểm gửi hàng Vietnam Post tại Quảng Nam, cập nhật mới nhất, có địa chỉ và số điện thoại
Tạo đơn hàng gửi Vietnam Post ngay tại đây, sẽ có bưu tá đến tận nơi lấy hàng
STT | Quận huyện | Tên bưu cục | Số điện thoại | Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
1 | Huyện Bắc Trà My | Bưu cục cấp 2 Bắc Trà My | 2353882336 | Khối Đồng Bàu, Thị Trấn Trà My, Huyện Bắc Trà My |
2 | Huyện Bắc Trà My | Điểm BĐVHX Trà Dương | 1692335786 | Thôn 2, Xã Trà Dương, Huyện Bắc Trà My |
3 | Huyện Bắc Trà My | Điểm BĐVHX Trà Đốc | 1693475971 | Thôn 1, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My |
4 | Huyện Bắc Trà My | Điểm BĐVHX Trà Đông | 914736904 | Thôn 7, Xã Trà Đông, Huyện Bắc Trà My |
5 | Huyện Bắc Trà My | Điểm BĐVHX Trà Giác | 2353879818 | Thôn 1a, Xã Trà Giác, Huyện Bắc Trà My |
6 | Huyện Bắc Trà My | Điểm BĐVHX Trà Giang | 1208141598 | Thôn 1, Xã Trà Giang, Huyện Bắc Trà My |
7 | Huyện Bắc Trà My | Điểm BĐVHX Trà Giáp | 1694758589 | Thôn 1, Xã Trà Giáp, Huyện Bắc Trà My |
8 | Huyện Bắc Trà My | Điểm BĐVHX Trà Ka | 1664163601 | Thôn 2, Xã Trà Ka, Huyện Bắc Trà My |
9 | Huyện Bắc Trà My | Điểm BĐVHX Trà Kót | 2353879676 | Thôn 2, Xã Trà Kót, Huyện Bắc Trà My |
10 | Huyện Bắc Trà My | Điểm BĐVHX Trà Nú | 1697074446 | Thôn 2, Xã Trà Nú, Huyện Bắc Trà My |
11 | Huyện Bắc Trà My | Điểm BĐVHX Trà Tân | 1642110108 | Thôn 1, Xã Trà Tân, Huyện Bắc Trà My |
12 | Huyện Duy Xuyên | Bưu cục cấp 2 Duy Xuyên | 2353778000 | Khối Phố Long Xuyên 2 (đội 2+3), Thị Trấn Nam Phước, Huyện Duy Xuyên |
13 | Huyện Duy Xuyên | Bưu cục cấp 3 Cầu Chìm | 2353878333 | Khối Phố Mỹ Hòa, Thị Trấn Nam Phước, Huyện Duy Xuyên |
14 | Huyện Duy Xuyên | Bưu cục cấp 3 Kiểm Lâm | 2353731456 | Thôn La Tháp Tây, Xã Duy Hòa, Huyện Duy Xuyên |
15 | Huyện Duy Xuyên | Bưu cục cấp 3 Mỹ Sơn | 2353877013 | Thôn Mỹ Sơn, Xã Duy Phú, Huyện Duy Xuyên |
16 | Huyện Duy Xuyên | Điểm BĐVHX Duy Châu | 2353731335 | Thôn Lệ An, Xã Duy Châu, Huyện Duy Xuyên |
17 | Huyện Duy Xuyên | Điểm BĐVHX Duy Hải | 2353730277 | Thôn 1, Xã Duy Hải, Huyện Duy Xuyên |
18 | Huyện Duy Xuyên | Điểm BĐVHX Duy Hòa | 2353731443 | Thôn La Tháp Tây, Xã Duy Hòa, Huyện Duy Xuyên |
19 | Huyện Duy Xuyên | Điểm BĐVHX Duy Nghĩa | 2353730110 | Thôn 3 (làng Hội Sơn), Xã Duy Nghĩa, Huyện Duy Xuyên |
20 | Huyện Duy Xuyên | Điểm BĐVHX Duy Phước | 2353877024 | Thôn Mỹ Phước, Xã Duy Phước, Huyện Duy Xuyên |
21 | Huyện Duy Xuyên | Điểm BĐVHX Duy Sơn | 2353878222 | Thôn Chiêm Sơn, Xã Duy Sơn, Huyện Duy Xuyên |
22 | Huyện Duy Xuyên | Điểm BĐVHX Duy Sơn 2 | 2353877013 | Thôn Trà Châu, Xã Duy Sơn, Huyện Duy Xuyên |
23 | Huyện Duy Xuyên | Điểm BĐVHX Duy Tân | 2353733805 | Thôn Thu Bồn Đông, Xã Duy Tân, Huyện Duy Xuyên |
24 | Huyện Duy Xuyên | Điểm BĐVHX Duy Thành | 2353878299 | Thôn 2 (thôn Thi Thại), Xã Duy Thành, Huyện Duy Xuyên |
25 | Huyện Duy Xuyên | Điểm BĐVHX Duy Thu | 2353731102 | Thôn Phú Đa 2, Xã Duy Thu, Huyện Duy Xuyên |
26 | Huyện Duy Xuyên | Điểm BĐVHX Duy Trinh | 2353878272 | Thôn Phú Bông (thôn 3), Xã Duy Trinh, Huyện Duy Xuyên |
27 | Huyện Duy Xuyên | Điểm BĐVHX Duy Trung | 2353737033 | Thôn Hòa Nam (thôn 3), Xã Duy Trung, Huyện Duy Xuyên |
28 | Huyện Duy Xuyên | Điểm BĐVHX Duy Vinh 1 | 2353738666 | Thôn Hà Thuận (thôn 4b), Xã Duy Vinh, Huyện Duy Xuyên |
29 | Huyện Đại Lộc | Bưu cục cấp 2 Đại Lộc | 2353765255 | Khu 2, Thị Trấn Ái Nghĩa, Huyện Đại Lộc |
30 | Huyện Đại Lộc | Bưu cục cấp 3 Đại Hiệp | 2353762252 | Thôn Phú Hải, Xã Đại Hiệp, Huyện Đại Lộc |
31 | Huyện Đại Lộc | Bưu cục cấp 3 Đại Minh | 2353971104 | Thôn Đông Gia, Xã Đại Minh, Huyện Đại Lộc |
32 | Huyện Đại Lộc | Bưu cục cấp 3 Gia Cốc | 2353971106 | Thôn Phú An, Xã Đại Thắng, Huyện Đại Lộc |
33 | Huyện Đại Lộc | Bưu cục cấp 3 Hà Nha | 2353846108 | Thôn Hà Nha, Xã Đại Đồng, Huyện Đại Lộc |
34 | Huyện Đại Lộc | Bưu cục cấp 3 Hà Tân | 2353974102 | Thôn Tân Hà, Xã Đại Lãnh, Huyện Đại Lộc |
35 | Huyện Đại Lộc | Bưu cục cấp 3 KHL Đại Lộc | 2353765555 | Khu 2, Thị Trấn Ái Nghĩa, Huyện Đại Lộc |
36 | Huyện Đại Lộc | Điểm BĐVHX Đại An | 1214561161 | Thôn Quảng Huế, Xã Đại An, Huyện Đại Lộc |
37 | Huyện Đại Lộc | Điểm BĐVHX Đại Chánh | 2353971102 | Thôn Tập Phước, Xã Đại Chánh, Huyện Đại Lộc |
38 | Huyện Đại Lộc | Điểm BĐVHX Đại Cường | 2353971103 | Thôn Thanh Vân, Xã Đại Cường, Huyện Đại Lộc |
39 | Huyện Đại Lộc | Điểm BĐVHX Đại Đồng | Thôn Lộc Phước, Xã Đại Đồng, Huyện Đại Lộc | |
40 | Huyện Đại Lộc | Điểm BĐVHX Đại Hiệp | 2353762107 | Thôn Tích Phú, Xã Đại Hiệp, Huyện Đại Lộc |
41 | Huyện Đại Lộc | Điểm BĐVHX Đại Hòa | 935800370 | Thôn Quảng Huế, Xã Đại Hoà, Huyện Đại Lộc |
42 | Huyện Đại Lộc | Điểm BĐVHX Đại Hồng | 2353770555 | Thôn Phước Lâm, Xã Đại Hồng, Huyện Đại Lộc |
43 | Huyện Đại Lộc | Điểm BĐVHX Đại Hưng | 2353974777 | Thôn Trúc Hà, Xã Đại Hưng, Huyện Đại Lộc |
44 | Huyện Đại Lộc | Điểm BĐVHX Đại Nghĩa | 2353765167 | Thôn Mỹ Liên, Xã Đại Nghĩa, Huyện Đại Lộc |
45 | Huyện Đại Lộc | Điểm BĐVHX Đại Phong | 2353772555 | Thôn Mỹ Tây, Xã Đại Phong, Huyện Đại Lộc |
46 | Huyện Đại Lộc | Điểm BĐVHX Đại Quang | 2353765208 | Thôn Hòa Thạch, Xã Đại Quang, Huyện Đại Lộc |
47 | Huyện Đại Lộc | Điểm BĐVHX Đại Sơn | 2353784666 | Thôn Hội Khách 1, Xã Đại Sơn, Huyện Đại Lộc |
48 | Huyện Đại Lộc | Điểm BĐVHX Đại Tân | 2353971426 | Thôn Xuân Tây, Xã Đại Tân, Huyện Đại Lộc |
49 | Huyện Đại Lộc | Điểm BĐVHX Đại Thạnh | 2353971108 | Thôn Tây Lễ, Xã Đại Thạnh, Huyện Đại Lộc |
50 | Huyện Điện Bàn | Bưu cục cấp 2 Điện Bàn | 2353867445 | Số 189, Đường Trần Nhân Tông, Thị Trấn Vĩnh Điện, Huyện Điện Bàn |
51 | Huyện Điện Bàn | Bưu cục cấp 3 Điện Ngọc | 235943790 | Thôn Ngọc Vinh, Xã Điện Ngọc, Huyện Điện Bàn |
52 | Huyện Điện Bàn | Bưu cục cấp 3 Điện Phương | 2353867941 | Thôn Thanh Chiêm 1, Xã Điện Phương, Huyện Điện Bàn |
53 | Huyện Điện Bàn | Bưu cục cấp 3 Điện Thắng | 2353869601 | Thôn Bồ Mưng 2, Xã Điện Thắng Bắc, Huyện Điện Bàn |
54 | Huyện Điện Bàn | Bưu cục cấp 3 KHL KCN Điện Nam-Điện Ngọc | 2353843297 | Lô Hành Chính, Khu công nghiệp Điện Nam -điện Ngọc, Xã Điện Ngọc, Huyện Điện Bàn |
55 | Huyện Điện Bàn | Bưu cục cấp 3 Khu Công Nghiệp Điện Nam Điện Ngọc | 2353843297 | Lô Hành Chính, Khu công nghiệp Điện Nam -điện Ngọc, Xã Điện Ngọc, Huyện Điện Bàn |
56 | Huyện Điện Bàn | Bưu cục cấp 3 Phong Thử | 2353741403 | Thôn Phong Thử 1, Xã Điện Thọ, Huyện Điện Bàn |
57 | Huyện Điện Bàn | Điểm BĐVHX Cẩm Sa | 2353843296 | Thôn 4, Xã Điện Nam Trung, Huyện Điện Bàn |
58 | Huyện Điện Bàn | Điểm BĐVHX Điện An | 2353867138 | Thôn Phong Nhất, Xã Điện An, Huyện Điện Bàn |
59 | Huyện Điện Bàn | Điểm BĐVHX Điện Dương | 2353843582 | Thôn Hà My Trung, Xã Điện Dương, Huyện Điện Bàn |
60 | Huyện Điện Bàn | Điểm BĐVHX Điện Hòa | 2353869500 | Xóm Bùng, Xã Điện Hoà, Huyện Điện Bàn |
61 | Huyện Điện Bàn | Điểm BĐVHX Điện Hồng | 2353741777 | Thôn 10, Xã Điện Hồng, Huyện Điện Bàn |
62 | Huyện Điện Bàn | Điểm BĐVHX Điện Minh | 2353867136 | Thôn Bồng Lai, Xã Điện Minh, Huyện Điện Bàn |
63 | Huyện Điện Bàn | Điểm BĐVHX Điện Phong | 2353744555 | Thôn Tân Thành, Xã Điện Phong, Huyện Điện Bàn |
64 | Huyện Điện Bàn | Điểm BĐVHX Điện Phước | 2353741666 | Thôn Nhị Dinh 1, Xã Điện Phước, Huyện Điện Bàn |
65 | Huyện Điện Bàn | Điểm BĐVHX Điện Quang | 2353744999 | Thôn Bảo An Tây, Xã Điện Quang, Huyện Điện Bàn |
66 | Huyện Điện Bàn | Điểm BĐVHX Điện Thọ | 2353741888 | Thôn La Trung, Xã Điện Thọ, Huyện Điện Bàn |
67 | Huyện Điện Bàn | Điểm BĐVHX Điện Tiến | 2353869400 | Thôn Thái Sơn 1, Xã Điện Tiến, Huyện Điện Bàn |
68 | Huyện Điện Bàn | Điểm BĐVHX Điện Trung | 2353744969 | Thôn Tân Bình, Xã Điện Trung, Huyện Điện Bàn |
69 | Huyện Điện Bàn | Điểm BĐVHX Điện Trung 2 | 2353744580 | Thôn Nam Hà 2, Xã Điện Trung, Huyện Điện Bàn |
70 | Huyện Điện Bàn | Điểm BĐVHX Thanh Quýt | 2353869450 | Thôn Thanh Quýt 4, Xã Điện Thắng Trung, Huyện Điện Bàn |
71 | Huyện Đông Giang | Bưu cục cấp 2 Đông Giang | 2353898789 | Thôn Ngã Ba, Thị Trấn PRao, Huyện Đông Giang |
72 | Huyện Đông Giang | Bưu cục cấp 3 Quyết Thắng | 2353797165 | Thôn Ban Mai 1, Xã Ba, Huyện Đông Giang |
73 | Huyện Đông Giang | Điểm BĐVHX Kà Dăng | 2353979903 | Thôn Hiệp, Xã Kà Dăng, Huyện Đông Giang |
74 | Huyện Đông Giang | Điểm BĐVHX Ma Cooih | 2353798943 | Thôn A Xờ, Xã Ma Cooih, Huyện Đông Giang |
75 | Huyện Đông Giang | Điểm BĐVHX Sông Kôn | 2353798011 | Thôn Bền, Xã Sông Kôn, Huyện Đông Giang |
76 | Huyện Đông Giang | Điểm BĐVHX Tư | 2353797506 | Thôn Láy, Xã Tư, Huyện Đông Giang |
77 | Huyện Đông Giang | Điểm BĐVHX Zà Hung | 2353898966 | Thôn A Xanh 2, Xã Za Hung, Huyện Đông Giang |
78 | Huyện Hiệp Đức | Bưu cục cấp 2 Hiệp Đức | 2353883210 | Khu phố An Bắc, Thị Trấn Tân An, Huyện Hiệp Đức |
79 | Huyện Hiệp Đức | Bưu cục cấp 3 Việt An | 2353895289 | Thôn Nhì Đông, Xã Bình Lâm, Huyện Hiệp Đức |
80 | Huyện Hiệp Đức | Điểm BĐVHX Bình Lâm | 2353895055 | Thôn Hương Phố, Xã Bình Lâm, Huyện Hiệp Đức |
81 | Huyện Hiệp Đức | Điểm BĐVHX Bình Sơn | 2353895918 | Thôn 2, Xã Bình Sơn, Huyện Hiệp Đức |
82 | Huyện Hiệp Đức | Điểm BĐVHX Hiệp Hòa | 2353883111 | Thôn 3, Xã Hiệp Hoà, Huyện Hiệp Đức |
83 | Huyện Hiệp Đức | Điểm BĐVHX Hiệp Thuận | 2353883678 | Thôn 2, Xã Hiệp Thuận, Huyện Hiệp Đức |
84 | Huyện Hiệp Đức | Điểm BĐVHX Phước Gia | 2353684700 | Thôn 3, Xã Phước Gia, Huyện Hiệp Đức |
85 | Huyện Hiệp Đức | Điểm BĐVHX Phước Trà | 2353683505 | Thôn 5, Xã Phước Trà, Huyện Hiệp Đức |
86 | Huyện Hiệp Đức | Điểm BĐVHX Quế Bình | 2533603196 | Thôn 2, Xã Quế Bình, Huyện Hiệp Đức |
87 | Huyện Hiệp Đức | Điểm BĐVHX Quế Lưu | 911930049 | Thôn 2, Xã Quế Lưu, Huyện Hiệp Đức |
88 | Huyện Hiệp Đức | Điểm BĐVHX Quế Thọ | 2353895939 | Thôn Phú Bình, Xã Quế Thọ, Huyện Hiệp Đức |
89 | Huyện Hiệp Đức | Điểm BĐVHX Sông Trà | 966945847 | Thôn 3, Xã Sông Trà, Huyện Hiệp Đức |
90 | Huyện Hiệp Đức | Điểm BĐVHX Thăng Phước | 2353883033 | Thôn 2, Xã Thăng Phước, Huyện Hiệp Đức |
91 | Huyện Nam Giang | Bưu cục cấp 2 Nam Giang | 2353840356 | Thôn Dung, Thị Trấn Thạnh Mỹ, Huyện Nam Giang |
92 | Huyện Nam Giang | Điểm BĐVHX Cà Dy | 2353792998 | Thôn Crung, Xã Cà Dy, Huyện Nam Giang |
93 | Huyện Nam Giang | Điểm BĐVHX Cha Vàl | 2353608076 | Thôn A Bát, Xã Cha Vàl, Huyện Nam Giang |
94 | Huyện Nam Giang | Điểm BĐVHX Đắc Pre | 2353793200 | Thôn 56b, Xã Đac Pree, Huyện Nam Giang |
95 | Huyện Nam Giang | Điểm BĐVHX Đắc Pring | Thôn 49b, Xã Đac Pring, Huyện Nam Giang | |
96 | Huyện Nam Giang | Điểm BĐVHX La Dêê | 2353793402 | Thôn Đắc Ốc, Xã La Dêê, Huyện Nam Giang |
97 | Huyện Nam Giang | Điểm BĐVHX La Êê | 2353793401 | Thôn Ba Lan, Xã La Êê, Huyện Nam Giang |
98 | Huyện Nam Giang | Điểm BĐVHX Tà Bhing | 2353792001 | Thôn Bà Xua, Xã Tà BHing, Huyện Nam Giang |
99 | Huyện Nam Giang | Điểm BĐVHX Zuôih | 1659222407 | Thôn Côn Dôn, Xã Zuôih, Huyện Nam Giang |
100 | Huyện Nam Trà My | Bưu cục cấp 2 Nam Trà My | 2353880727 | Thôn 1, Xã Trà Mai, Huyện Nam Trà My |